Characters remaining: 500/500
Translation

peler

Academic
Friendly

Từ "peler" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "cạo vỏ", "bóc vỏ" hoặc "gọt vỏ". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của một số loại thực phẩm hoặc vật thể.

Các nghĩa của từ "peler":
  1. Ngoại động từ:

  2. Nội động từ:

    • Tróc da: Sử dụng khi nói về da bị tróc.
Các biến thể của từ "peler":
  • Pelez: hình thức mệnh lệnh của "peler" (Hãy gọt vỏ).
  • Pelé: phân từ quá khứ của "peler", có thể dùng để chỉ cái gì đã được gọt vỏ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éplucher: Cũng có nghĩa là "gọt vỏ", nhưng thường được sử dụng cho các loại rau củ.
    • Ví dụ: Éplucher des carottes (Gọt vỏ rốt).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, từ "peler" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc loại bỏ hoặc xóa bỏ một thứ đó không cần thiết.
    • Ví dụ: Peler ses émotions (Bỏ đi những cảm xúc không cần thiết).
Idioms Phrased verbs:
  • Không cụm động từ (phrasal verbs) hay thành ngữ phổ biến nào liên quan đến "peler", nhưng bạn có thể thấy được kết hợp với các động từ khác trong câu.
    • Ví dụ: Il faut peler les pommes avant de les cuire (Cần gọt vỏ táo trước khi nấu).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "peler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn giữa "peler" với các từ khác như "éplucher", chúng có thể có nghĩa tương tự nhưng được dùng trong các tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. cạo lông
    • Peler des peaux
      cạo lông da thú
  2. bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ
    • Peler un arbre
      bóc vỏ cây
    • peler une pêche
      gọt vỏ quả đào
nội động từ
  1. tróc da
    • Dos qui pèle
      lưng tróc da

Comments and discussion on the word "peler"