Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quan hệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rapport; relation; lien
    • Quan hệ sản xuất
      rapports de production
    • Quan hệ xã hội
      rapports sociaux
    • ít quan hệ với hàng xóm
      avoir peu de rapports avec ses voisins
    • Quan hệ nhân quả
      relation de cause à effet
    • Quan hệ buôn bán
      relations commerciales
    • Quan hệ họ hàng
      lien de parenté
  • termes
    • Có quan hệ tốt với xóm giềng
      être en bons termes avec ses voisins
  • de relation; relatif
    • Đại từ quan hệ (ngôn ngữ học)
      pronom relatif
    • Mệnh đề quan hệ
      proposition relative
  • (arch.) important
    • Việc quan hệ
      affaire importance
  • concerner
    • Việc quan hệ đến anh
      affaire vous concernant
Related search result for "quan hệ"
Comments and discussion on the word "quan hệ"