Characters remaining: 500/500
Translation

queasy

/'kwi:zi/
Academic
Friendly

Từ "queasy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa cảm thấy lộn mửa hoặc buồn nôn. thường được sử dụng để mô tả cảm giác không thoải mái trong dạ dày, thường do thức ăn hoặc chuyển động. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ sự khó tính hoặc dễ bị tổn thương về cảm xúc.

Các nghĩa chính của từ "queasy":
  1. Cảm giác buồn nôn: Khi bạn ăn đó không hợp hoặc khi bạn đi tàu xe cảm thấy chóng mặt.

    • dụ: "After eating that greasy food, I felt really queasy." (Sau khi ăn món ăn nhiều dầu mỡ đó, tôi cảm thấy rất buồn nôn.)
  2. Dễ bị đau dạ dày: Một số người có thể dạ dày nhạy cảm dễ bị khó chịu.

    • dụ: "She gets queasy on roller coasters." ( ấy dễ bị lộn mửa khi đi tàu lượn.)
  3. Khó tính hoặc dễ bị mếch lòng: Sử dụng trong trường hợp chỉ ra rằng ai đó dễ bị ảnh hưởng bởi những điều nhỏ nhặt.

    • dụ: "He's quite queasy about the way people talk to him." (Anh ấy khá khó tính về cách mọi người nói chuyện với anh ấy.)
Các từ gần nghĩa từ đồng nghĩa:
  • Nauseous: Cũng có nghĩa cảm thấy buồn nôn, nhưng thường được sử dụng để mô tả cảm giác hơn trạng thái.
  • Sick: Mặc dù có thể sử dụng để chỉ cảm giác buồn nôn, nhưng "sick" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ốm không khỏe.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về cảm giác lộn mửa trong các tình huống cụ thể:

    • "The constant motion of the boat made me feel queasy." (Chuyển động liên tục của chiếc thuyền khiến tôi cảm thấy lộn mửa.)
  • Trong bối cảnh cảm xúc:

    • "I felt queasy when I heard the bad news." (Tôi cảm thấy tồi tệ khi nghe tin xấu.)
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Feel queasy about something": Cảm thấy không thoải mái hoặc không chắc chắn về một điều đó.
    • dụ: "I feel queasy about making that big investment." (Tôi cảm thấy không thoải mái về việc đầu lớn đó.)
Chú ý:
  • "Queasy" thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác thể chất, nhưng cũng có thể chỉ ra sự nhạy cảm về mặt cảm xúc.
  • Có thể phân biệt giữa "queasy" "nauseous" trong việc sử dụng: "queasy" thường ngụ ý cảm giác không thoải mái nhẹ hơn, trong khi "nauseous" thường chỉ mức độ buồn nôn mạnh hơn.
tính từ
  1. làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)
  2. dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
  3. cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)
  4. khó tính; khảnh
  5. dễ mếch lòng

Comments and discussion on the word "queasy"