Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vile
/vail/
Jump to user comments
tính từ
  • hèn hạ, đê hèn
    • vile language
      giọng lưỡi hèn hạ
    • vile offence
      sự xúc phạm đê hèn
  • tồi, kém, không có giá trị
  • (thông tục) thật là xấu, khó chịu
    • vile weather
      thời tiết thật là xấu
    • a vile temper
      tính tình khó chịu
Related search result for "vile"
Comments and discussion on the word "vile"