Characters remaining: 500/500
Translation

quấy

Academic
Friendly

Từ "quấy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa

"Quấy" một động từ có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

2. Các nghĩa cách sử dụng:
  • Quấy trong nghĩa gây rối, làm phiền:

    • dụ: "Đứa trẻ quấy khóc suốt đêm." (Ở đây, "quấy" có nghĩalàm phiền, khóc lóc khiến người khác không yên tĩnh.)
    • Sử dụng nâng cao: "Khi họp, một vài người quấy rối khiến cuộc họp không thể diễn ra suôn sẻ." (Ở đây, "quấy rối" mang nghĩa là gây rối trong một tình huống nghiêm túc.)
  • Quấy trong nghĩa khuấy, đảo:

    • dụ: "Tôi sẽ quấy bột để làm bánh." (Ở đây, "quấy" có nghĩakhuấy đều bột để hòa quyện với nhau.)
    • Sử dụng nâng cao: "Quấy cám lợn cho đều trước khi cho lợn ăn." (Nghĩa này thường dùng trong nông nghiệp.)
  • Quấy trong nghĩa trẻ con vòi vĩnh, khóc mếu:

    • dụ: "Con tôi hay quấy khi không được chơi đồ chơi." (Nghĩa này thể hiện hành vi vòi vĩnh của trẻ nhỏ.)
    • Sử dụng nâng cao: "Khi mệt mỏi, trẻ thường quấy, làm cha mẹ phải tìm cách dỗ dành." (Ở đây, "quấy" thể hiện sự khó chịu cần được chăm sóc.)
3. Biến thể của từ "quấy":
  • Quấy rối: Từ ghép chỉ hành động gây rối, làm phiền người khác.
  • Quấy khóc: Chỉ hành động khóc lóc, vòi vĩnh của trẻ nhỏ.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gây rối: Cũng có nghĩalàm phiền, khiến cho tình huống trở nên khó chịu.
  • Khóc lóc: Tương tự với nghĩa "quấy khóc", chỉ hành động khóc của trẻ em.
  • Khuấy: Có nghĩađảo, khuấy như trong nấu ăn.
5. Các từ liên quan:
  • Quấy quả: Một từ có nghĩa tương tự, chỉ sự khó chịu hoặc làm phiền.
  • Quấy nhiễu: Thường dùng để chỉ hành động làm phiền liên tục.
Kết luận

Từ "quấy" rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 tt Không đúng; Sai: Phải cũng hì, quấy cũng hì (NgVVĩnh).
  2. trgt Bừa; Liều lĩnh: Tay mang túi bạc kè kè, nói , nói quá, người nghe ầm ầm (cd).
  3. 2 đgt Ngoáy đều tay: Quấy bột; Quấy cám lợn.
  4. 3 đgt Nói trẻ con vòi, khóc mếu: Con thì quấy, vợ thì miệng dỗ (Tản-đà).

Comments and discussion on the word "quấy"