Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rêve
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao.
    • Rêve agréable
      giấc mơ thú vị
  • điều ước mơ
    • Rêve de gloire
      ước mơ danh vọng
  • điều mộng tưởng
    • Cet espoir n'est qu'un rêve
      hy vọng đó chỉ là một điều mộng tưởng
  • (thân mật) điều lý tưỏng
    • de rêve
      không thực
    • Une voiture de rêve
      một cái xe lý tưởng
    • la femme de ses rêves
      người đàn bà lý tưởng, người đàn bà (mà người ta) hằng mơ ước
Related search result for "rêve"
Comments and discussion on the word "rêve"