Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for redéfaire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
đi giải
đi học
kệch
làm tiền
đố
bãi thị
bãi thực
làm reo
mua sắm
khứa
lãn công
làm đau
đọc nối
thành danh
cày cục
làm cao
thổi nấu
mua cái
ngáng trở
ám chỉ
nấu bếp
hè hụi
dặn bảo
gắng công
hành quân
ỉa đái
cổ động
bãi chợ
hành
cưa
dâng
nhặng
trối
vấn tâm
trồng chuối
tử chiến
kiểm thảo
cấm cửa
suy diễn
giấy báo
nghị hoà
khẩn
tòng học
dạy học
eo sèo
suy luận
bái tổ
khoèo chân
tác thành
giã
đòi
khúm núm
làm dữ
loè bịp
bắt lỗi
khéo léo
đi chơi
đóng kịch
hấp
khử
nói lầm
thần khẩu
phụ đạo
ca vịnh
khó dễ
đi tu
lưỡng tiện
ỉa
đáp
lừ
tháu cáy
xếp hàng
trưng mua
xếp hàng
dấn
chơi trội
ra hiệu
đua trí
giảng hoà
cảnh tỉnh
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last