Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
refine
/ri'fain/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
    • to refine gold
      luyện vàng
    • to refine sugar
      lọc đường, tinh chế đường
  • làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
nội động từ
  • trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
  • (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
    • to refine upon words
      tế nhị trong lời nói
  • (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Related words
Related search result for "refine"
Comments and discussion on the word "refine"