Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elaborate
/i'læbərit/
Jump to user comments
tính từ
  • phức tạp
    • an elaborate machine-tool
      một máy công cụ phức tạp
  • tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
    • an elaborate investigation
      một cuộc điều tra tỉ mỉ
    • elaborate style
      văn trau chuốt
    • an elaborate work of art
      một tác phẩm nghệ thuật tinh vi
ngoại động từ
  • thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
    • to elaborate a theory
      dựng lên một lý thuyết
  • (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra
nội động từ
  • nói thêm, cho thêm chi tiết
    • to on a problem
      nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
  • trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
Related search result for "elaborate"
Comments and discussion on the word "elaborate"