Characters remaining: 500/500
Translation

elaborate

/i'læbərit/
Academic
Friendly

Từ "elaborate" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các lưu ý liên quan.

1. Định nghĩa cách sử dụng

Tính từ (Adjective): - Elaborate có nghĩa phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu. Khi dùng để mô tả một vật, mang ý nghĩa rằng vật đó nhiều chi tiết hoặc được làm một cách cẩn thận.

2. Các biến thể của từ
  • Elaboration (danh từ): sự thảo tỉ mỉ, sự làm cho rõ ràng hơn.
    • dụ: The elaboration of the plan took several weeks. (Sự thảo tỉ mỉ của kế hoạch mất vài tuần.)
3. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Detailed: chi tiết, cụ thể.
  • Complex: phức tạp.
  • Intricate: tinh vi, rắc rối.
  • Refined: tinh tế, trau chuốt.
4. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Elaborate on something: nói thêm về điều đó.
  • Elaborate plan: kế hoạch tỉ mỉ, công phu.
5. Sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, "elaborate" thường được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc kế hoạch cần được trình bày một cách rõ ràng chi tiết hơn. Việc sử dụng từ này cũng thể hiện sự cẩn thận nghiêm túc trong việc trình bày thông tin.

Kết luận

Tóm lại, từ "elaborate" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả sự phức tạp hay tỉ mỉ, hoặc như một động từ để diễn tả hành động thảo tỉ mỉ, nói thêm.

tính từ
  1. phức tạp
    • an elaborate machine-tool
      một máy công cụ phức tạp
  2. tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
    • an elaborate investigation
      một cuộc điều tra tỉ mỉ
    • elaborate style
      văn trau chuốt
    • an elaborate work of art
      một tác phẩm nghệ thuật tinh vi
ngoại động từ
  1. thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
    • to elaborate a theory
      dựng lên một lý thuyết
  2. (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra
nội động từ
  1. nói thêm, cho thêm chi tiết
    • to on a problem
      nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
  2. trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

Comments and discussion on the word "elaborate"