Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reposé
Jump to user comments
tính từ
  • trở lại bình tĩnh
    • Esprit reposé
      tâm trở lại bình tĩnh
  • tươi tắn
    • Teint reposé
      nước da tươi tắn
    • à tête reposér
      có suy nghĩ chín chắn
    • Prendre une décision à tête reposée
      quyết định có suy nghĩ chín chắn
Related search result for "reposé"
Comments and discussion on the word "reposé"