Characters remaining: 500/500
Translation

repas

Academic
Friendly

Từ "repas" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bữa ăn". Đâymột danh từ giống đực (le repas), thường được sử dụng để chỉ các bữa ăn chính trong ngày, bao gồm bữa sáng, bữa trưa bữa tối.

Định nghĩa sử dụng:
  • Repas: danh từ chỉ bữa ăn, thường được dùng để chỉ những bữa ăn chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Bữa ăn thông thường:

    • "Je prends mon repas à midi." (Tôi ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ.)
    • "Nous avons un repas en famille le dimanche." (Chúng tôi có một bữa ăn gia đình vào ngày Chủ Nhật.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Il a préparé un repas gastronomique." (Anh ấy đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời.)
    • "Ce repas était très copieux." (Bữa ăn này rất no đủ.)
  3. Repas frugal: bữa ăn thanh đạm.

    • "Après une longue journée, je préfère un repas frugal." (Sau một ngày dài, tôi thích một bữa ăn nhẹ.)
  4. Repas fictif: bữa ăn giả, thường được dùng trong các nghiên cứu sinh học.

    • "Les chercheurs ont utilisé un repas fictif pour étudier le comportement alimentaire." (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một bữa ăn giả để nghiên cứu hành vi ăn uống.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Repas có thể được so sánh với từ "plat" (món ăn), nhưng "plat" thường chỉ một món ăn cụ thể, trong khi "repas" chỉ toàn bộ bữa ăn.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "nourriture" (thức ăn), nhưng "nourriture" không chỉ đến bữa ăn cụ thể.
Các cụm từ liên quan:
  • Prendre un repas: ăn một bữa ăn. Ví dụ: "Nous allons prendre un repas ensemble." (Chúng ta sẽ ăn một bữa ăn cùng nhau.)
  • Repas léger: bữa ăn nhẹ. Ví dụ: "Je préfère un repas léger le soir." (Tôi thích một bữa ăn nhẹ vào buổi tối.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "repas", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire le repas" (chuẩn bị bữa ăn) trong ngữ cảnh hàng ngày.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "repas", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để quyết định xem bạn đang nói về bữa ăn nào cụ thể mức độ phong phú của (thanh đạm hay thịnh soạn).

danh từ giống đực
  1. bữa ăn
    • Prendre un repas frugal
      ăn một bữa ăn thanh đạm
    • repas fictif
      (sinh vật học) bữa ăn giả

Comments and discussion on the word "repas"