Characters remaining: 500/500
Translation

repos

Academic
Friendly

Từ "repos" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chủ yếu là "sự nghỉ" hoặc "sự nghỉ ngơi". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Ý nghĩa chính của "repos":
  1. Sự nghỉ ngơi:

    • Définition: Tình trạng không làm việc, thư giãn hoặc phục hồi sức khỏe.
    • Ví dụ:
  2. Tư thế nghỉ (trong quân sự hoặc văn học):

    • Définition: Tư thế hoặc lệnh nghỉ ngơi trong bối cảnh quân sự hoặc văn chương.
    • Ví dụ:
  3. Giấc ngủ:

    • Définition: Nghĩa bóng dùng để chỉ giấc ngủ vĩnh hằng.
    • Ví dụ:
  4. Sự yên tĩnh, sự thư thái:

    • Définition: Tình trạng không căng thẳng hoặc lo âu.
    • Ví dụ:
  5. Chỗ nghỉ:

    • Définition: Nơi để nghỉ ngơi hoặc tạm dừng trong một hoạt động.
    • Ví dụ:
Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Prendre un peu de repos: Nghỉ ngơi một chút.

    • Il faut parfois prendre un peu de repos pour se ressourcer. (Đôi khi cần nghỉ ngơi một chút để phục hồi sức lực.)
  • Laisser en repos: Để yên, không làm phiền.

    • Laisse-le en repos, il a besoin de calme. (Để anh ấy yên, anh ấy cần sự yên tĩnh.)
  • De tout repos: Bảo đảm, chắc chắn.

    • C'est une affaire de tout repos, tu peux y aller sans crainte. (Đómột công việc chắc chắn, bạn có thể đi không sợ.)
  • N'avoir pas de repos: Lo lắng không yên.

    • Depuis qu'il a perdu son emploi, il n'a pas de repos. (Kể từ khi anh ấy mất việc, anh ấy không yên lòng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Détente: Sự thư giãn, nghỉ ngơi.
  • Calme: Sự yên tĩnh, bình tĩnh.
  • Tranquillité: Sự bình yên, tĩnh lặng.
Một số thành ngữ liên quan:
  • Être au repos: Ở trạng thái nghỉ ngơi.
  • Repos éternel: Giấc ngủ vĩnh cửu.
Kết luận:

Từ "repos" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. sự nghỉ, sự nghỉ ngơi
    • Prendre un peu de repos
      nghỉ ngơi chút ít
  2. (quân sự) tư thế nghỉ; lệnh nghỉ
  3. (văn học) giấc ngủ
    • Êternel repos
      giấc ngủ ngàn thu
  4. sự yên tĩnh, sự thư thái; lúc thư thái
    • Cette affaire lui ôte tout repos
      việc đó làm cho hắn không còn chút thư thái nào
  5. chỗ nghỉ, chỗ ngắt (trong khi đọc; trong câu thơ)
  6. (hội họa) phần quang đăng (trong bức tranh); vẻ mặt tĩnh (của nhân vật trong tranh)
  7. (kiến trúc) thềm nghỉ (ở cầu thang)
    • Au repos
      đứng im
    • De tout repos
      bảo đảm, chắc chắn
    • Affaire de tout repos
      công việc bảo đảm
    • laisser en repos
      xem laisser
    • n'avoir pas de repos
      lo lắng không yên
    • Terre au repos
      đất để nghỉ

Comments and discussion on the word "repos"