Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for running play in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chơi
chơi bời
chạy hiệu
kịch thơ
phát huy
như chơi
ợt
đóng
chèo
nhởn
cầu hoà
ăn thua
hò
sổ mũi
múa rối
tấn
chơi trội
đóng phim
thù oán
ắng họng
chơi ác
chơi chữ
giỡn
đánh đôi
đạo diễn
hổn hển
bấm giờ
đánh đơn
bản kịch
đùa nghịch
đàn địch
phân vai
vờn
sắm vai
sạch nước
hí kịch
kịch nói
vở kịch
đánh bài
đấu pháp
liền
đáo đầu
phơi nắng
rờ mó
đánh lừa
chơi đùa
đùa giỡn
lân
thả
diễn tập
đàn
chó săn
đùa bỡn
đánh
rượn
sỉ nhục
bổ trợ
nậy
kịch
cắt xén
đóng kịch
diễn
đá bóng
bộ môn
bội tín
đà
chủ bài
rợp bóng
khăm
ăn nhịp
câu lạc bộ
nhà mồ
nhỉ
cá ngựa
đi
lường
lớp
hồi
cầu lông
bê trễ
First
< Previous
1
2
Next >
Last