Characters remaining: 500/500
Translation

ryot

/'raiət/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "ryot" (cũng viết "riot") nguồn gốc từ Ấn Độ, trong ngữ cảnh lịch sử, được dùng để chỉ những người nông dân, đặc biệt nông dân trồng lúa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, "ryot" không phổ biến thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn học.

Định nghĩa

Ryot: Danh từ chỉ nông dân, đặc biệt nông dânẤn Độ, người làm việc trên đất nông nghiệp thường phải trả thuế cho chủ đất hoặc chính quyền.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The ryots in the village worked hard to cultivate their fields."

    • (Các nông dân trong làng làm việc chăm chỉ để trồng trọt trên cánh đồng của họ.)
  2. Câu nâng cao: "Historically, ryots have faced numerous challenges, including high taxes and natural disasters, which impacted their livelihoods."

    • (Về mặt lịch sử, các nông dân đã phải đối mặt với nhiều thử thách, bao gồm thuế cao thiên tai, điều này ảnh hưởng đến sinh kế của họ.)
Biến thể các từ gần giống
  • Riot: Một từ khác cách phát âm gần giống nhưng nghĩa hoàn toàn khác, chỉ sự bạo loạn hoặc sự náo động.
  • Peasant: Từ này cũng chỉ nông dân, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh châu Âu có thể mang nghĩa tiêu cực hơn về mặt xã hội.
  • Farmer: Từ này chỉ chung cho những người làm nông nghiệp, không chỉ giới hạnẤn Độ.
Từ đồng nghĩa
  • Cultivator: Người trồng trọt.
  • Agricultural worker: Người lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ cụ thể nào liên quan đến "ryot", nhưng một số cụm từ liên quan đến nông nghiệp như: - "To farm out": Thuê người khác làm việc trên đất nông nghiệp của mình. - "Break the ground": Bắt đầu một dự án mới, thường một cách nói về việc khởi đầu.

Kết luận

Từ "ryot" một thuật ngữ lịch sử văn hóa ý nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh nông nghiệp Ấn Độ. giúp người học hiểu về bối cảnh xã hội kinh tế của đất nước này.

danh từ
  1. nông dân (Ân-độ).

Comments and discussion on the word "ryot"