Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
root
/ru:t/
Jump to user comments
danh từ
  • rễ (cây)
    • to take root; to strike root
      bén rễ
    • to pull up by the roots
      nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • cây con cả rễ (để đem trồng)
  • ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)
  • chăn, gốc
    • the root of a mountain
      chân núi
    • the root of a tooth
      chân răng
  • căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất
    • to get at (to) the root of the matter
      nắm được thực chất của vấn đề
    • the root of all evils
      nguồn gốc của mọi sự xấu xa
  • (toán học) căn; nghiệm
    • real root
      nghiệm thực
    • square (second) root
      căn bậc hai
  • (ngôn ngữ học) gốc từ
  • (âm nhạc) nốt cơ bản
  • (kinh thánh) con cháu
IDIOMS
  • to blush to the roots of one's hair
    • thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai
  • roof and branch
    • hoàn toàn, triệt để
      • to destroy root and branch
        phá huỷ hoàn toàn
  • to lay the axe to the root of
    • đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)
  • to strike at the root of something
    • (xem) strike
ngoại động từ
  • làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)
  • (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào
    • terror rooted him to the spot
      sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ
    • strength rooted in unity
      sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết
  • (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc
nội động từ
  • bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
động từ+ Cách viết khác : (rout) /raut/
  • (như) rootle
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ
    • to root for a candidate
      tích cực ủng hộ một ứng cử viên
    • to root for one's team
      (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình
Related search result for "root"
Comments and discussion on the word "root"