Characters remaining: 500/500
Translation

riot

/'raiət/
Academic
Friendly

Từ "riot" trong tiếng Anh có nghĩa sự náo động, sự rối loạn, hay cuộc nổi loạn. Đây một danh từ phổ biến có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ:
    • Sự náo động, sự tụ tập phá rối: "Riot" thường được dùng để chỉ một cuộc tụ tập đông người trong đó hành vi bạo lực hoặc phá hoại, gây mất trật tự công cộng.
    • Cuộc nổi loạn: cũng có thể chỉ một cuộc nổi dậy chống lại quyền lực hoặc chính quyền.
    • Sự phóng đãng, sự ăn chơi hoang toàng: "Riot" cũng có thể chỉ những cuộc vui chơi quá đà, không kiểm soát.
dụ sử dụng
  • Sự náo động:

    • "The protest turned into a riot when the police arrived." (Cuộc biểu tình đã biến thành một cuộc náo loạn khi cảnh sát đến.)
  • Cuộc nổi loạn:

    • "The city experienced a riot after the controversial decision by the government." (Thành phố đã trải qua một cuộc nổi loạn sau quyết định gây tranh cãi của chính phủ.)
  • Sự ăn chơi hoang toàng:

    • "They had a riot of a party last night." (Họ đã một bữa tiệc rất ầm ĩ tối qua.)
Các cách sử dụng khác
  • Động từ:

    • "To riot" nghĩa gây rối hoặc nổi loạn.
  • Cụm từ liên quan:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Disturbance: Sự quấy rối, náo động.
  • Uprising: Cuộc nổi dậy.
  • Commotion: Sự huyên náo, rối loạn.
Một số idioms cụm từ
  • A riot of colours: Một mớ màu sắc lộn xộn.

    • dụ: "The garden was a riot of colours in spring." (Khu vườn một mớ màu sắc lộn xộn vào mùa xuân.)
  • A riot of sound: Âm thanh lộn xộn.

    • dụ: "The city was a riot of sound during the festival." (Thành phố trở nên ồn ào náo nhiệt trong suốt lễ hội.)
Kết luận

Từ "riot" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những cuộc biểu tình bạo lực đến những bữa tiệc ồn ào.

danh từ
  1. sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)
  2. cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn
  3. sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng
  4. cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...)
  5. sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung
    • a riot of colours
      một mớ màu sắc lộn xộn
    • a riot of sound
      âm thanh lộn xộn
    • a riot of wild trees
      một đám cây dại mọc bừa bãi
  6. (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)
Idioms
  • Riot Act
    đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự
  • to read the Riot Act
    cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán
  • to run riot
    tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi
nội động từ
  1. gây hỗn loạn, làm náo loạn
  2. nổi loạn, dấy loạn
  3. sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng
  4. chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ
ngoại động từ
  1. (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng
    • to riot away
      phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng
  2. (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)
    • to riot out one's life
      ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

Comments and discussion on the word "riot"