Characters remaining: 500/500
Translation

rait

/ret/ Cách viết khác : (rait) /reit/
Academic
Friendly

Có vẻ như bạn đang đề cập đến từ "rite" chứ không phải "rait", "rait" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây giải thích về từ "rite".

Giải thích từ "rite"

Rite (danh từ) một từ dùng để chỉ một nghi lễ, thường liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa. Nghi lễ này thường được thực hiện theo những quy tắc hoặc truyền thống nhất định ý nghĩa đặc biệt trong cộng đồng hoặc tôn giáo.

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Ritual: Đây một từ gần nghĩa, dùng để chỉ một chuỗi các hành động hoặc nghi lễ được thực hiện theo một cách thức nhất định.

    • dụ: The ritual of lighting candles is common during many religious celebrations. (Nghi lễ thắp nến phổ biến trong nhiều lễ hội tôn giáo.)
  • Ritualistic: Tính từ chỉ những hoạt động mang tính nghi lễ.

    • dụ: The ritualistic practices of the tribe were passed down through generations. (Các thực hành mang tính nghi lễ của bộ lạc đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Cách sử dụng ý nghĩa khác nhau
  • Rite thường được dùng trong các cụm từ như:
    • Rite of passage: Nghi lễ đánh dấu sự chuyển tiếp từ giai đoạn này sang giai đoạn khác trong cuộc đời (thường từ trẻ em sang người lớn).
    • Rite of spring: Nghi lễ mùa xuân, có thể ám chỉ đến một lễ hội hoặc sự kiện nào đó diễn ra vào mùa xuân.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)

Mặc dù "rite" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong ngữ cảnh của các lễ hội hoặc truyền thống.

Chú ý
  • Hãy phân biệt giữa "rite" "right":
    • Right (tính từ) có nghĩa đúng, chính xác hoặc bên phải; trong khi rite chỉ một nghi lễ.
ngoại động từ
  1. giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
nội động từ
  1. bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

Comments and discussion on the word "rait"