Characters remaining: 500/500
Translation

sale

/seil/
Academic
Friendly

Từ "sale" trong tiếng Anh có nghĩa "sự bán" hoặc "hàng hóa được bán". Đây một danh từ nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng từ "sale"
  1. Sự bán (noun): "Sale" được dùng để chỉ hành động bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

    • dụ: "The store is having a sale this weekend." (Cửa hàng đang chương trình giảm giá vào cuối tuần này.)
  2. Hàng hóa được bán (noun): cũng có thể chỉ những hàng hóa đang được bán hoặc đã được bán.

    • dụ: "The sales were enormous during the holiday season." (Doanh số bán hàng rất cao trong mùa lễ hội.)
  3. Chương trình giảm giá (noun): "Sale" còn có thể chỉ chương trình khuyến mãi, giảm giá cho khách hàng.

    • dụ: "I bought this shirt on sale for half the price." (Tôi đã mua chiếc áo này với giá giảm một nửa.)
Biến thể của từ "sale"
  • Sales (n): Dạng số nhiều của "sale", thường dùng để chỉ doanh thu từ việc bán hàng hoặc các chương trình bán hàng.
    • dụ: "Our sales have increased by 20% this year." (Doanh thu của chúng tôi đã tăng 20% trong năm nay.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Discount (n): Giảm giá, thường chỉ mức giá giảm so với giá ban đầu.

    • dụ: "The store offers a 20% discount on all items." (Cửa hàng cung cấp giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng.)
  • Promotion (n): Chương trình khuyến mãi, thường bao gồm nhiều hình thức khuyến mại khác nhau.

    • dụ: "There is a promotion for new customers." ( một chương trình khuyến mãi cho khách hàng mới.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • On sale: Có nghĩa đang được bán với giá giảm.

    • dụ: "These shoes are on sale for $50." (Những đôi giày này đang được bán với giá 50 đô la.)
  • For sale: Có nghĩa hàng hóa đang được rao bán.

    • dụ: "This house is for sale." (Ngôi nhà này đang được rao bán.)
  • Sell like hotcakes: Thành ngữ này có nghĩa bán rất chạy, rất nhanh.

    • dụ: "The new phone is selling like hotcakes." (Chiếc điện thoại mới đang bán chạy như tôm tươi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sales figures: Số liệu bán hàng, thường được dùng trong kinh doanh để báo cáo doanh thu.

    • dụ: "The sales figures for this quarter are impressive." (Số liệu bán hàng của quý này rất ấn tượng.)
  • Close a sale: Hoàn tất một giao dịch bán hàng.

danh từ
  1. sự bán
    • on (for) sale
      để bán
  2. hàng hoá bán, số hàng hoá bán được
    • the sales were enormous
      hàng bán được nhiều
  3. cuộc bán đấu gía; sự bán xon

Comments and discussion on the word "sale"