French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- đậu, đỗ
- Le moineau se pose sur une branche
con chim sẻ đậu trên một cành
- l'avion se pose
máy bay đỗ xuống
- đặt ra
- Question qui se pose
vấn đề đặt ra
- tự cho là
- Se poser en réformateur
tự cho là nhà cải cách
- se poser là
(thông tục) là điều tất nhiên