Characters remaining: 500/500
Translation

several

/'sevrəl/
Academic
Friendly
Giải thích từ "several"

Từ "several" trong tiếng Anh một tính từ, được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định nhưng thường nhiều hơn hai. mang ý nghĩa "vài" hoặc "một số", nhưng không phải số lượng lớn.

Từ đồng nghĩa:
  • Some: Một số, tuy nhiên "some" có thể được dùng cho cả số ít số nhiều.
  • Numerous: Nhiều, thường nhấn mạnh số lượng lớn hơn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Several times: Vài lần.
    • dụ: I have called him several times. (Tôi đã gọi cho anh ấy vài lần.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Several factors contribute to the success of this project. (Nhiều yếu tố góp phần vào sự thành công của dự án này.)
  • There are several options available for you to choose from. ( vài lựa chọn sẵn để bạn chọn.)
tính từ
  1. vài
    • I have read it several times
      tôi đã đọc cái đó vài lần
  2. riêng, cá nhân; khác nhau
    • collective and several responsibility
      trách nhiệm tập thể cá nhân
    • several estate
      bất động sản riêng tư
danh từ
  1. vài
    • several of you
      vài người trong các anh

Comments and discussion on the word "several"