Characters remaining: 500/500
Translation

various

/'veəriəs/
Academic
Friendly

Từ "various" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "khác nhau" hoặc "nhiều thứ khác nhau". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng nhiều loại hoặc kiểu khác nhau của một cái đó.

Định nghĩa:
  • Various: (tính từ) khác nhau, nhiều loại khác nhau.
dụ:
  1. Various names:

    • "The plant is known under various names."
    • (Cây này được biết đến với nhiều tên khác nhau.)
  2. Various books:

    • "I enjoy reading various books."
    • (Tôi thích đọc nhiều loại sách khác nhau.)
  3. Various reasons:

    • "She declined the invitation for various reasons."
    • ( ấy từ chối lời mời nhiều lý do khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "various" trong một câu, bạn có thể kết hợp với các danh từ số nhiều để nhấn mạnh sự đa dạng. dụ: "There are various methods to solve this problem." ( nhiều phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề này.)
Biến thể của từ:
  • Variety: (danh từ) sự đa dạng, nhiều loại. dụ: "There is a variety of food at the festival." ( nhiều loại thực phẩm tại lễ hội.)
  • Vary: (động từ) thay đổi, biến đổi. dụ: "Prices may vary depending on the season." (Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào mùa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diverse: cũng mang nghĩa đa dạng, khác nhau. dụ: "The city is known for its diverse culture." (Thành phố này nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng.)
  • Different: khác nhau, nhưng không nhấn mạnh vào sự đa dạng như "various". dụ: "These two products are different." (Hai sản phẩm này khác nhau.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "various", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "in various ways" (theo nhiều cách khác nhau) để diễn đạt sự đa dạng.
Tóm lại:

"Various" một từ hữu ích để mô tả sự đa dạng khác biệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. khác nhau; nhiều thứ khác nhau
    • known under various names
      được biết dưới nhiều tên khác nhau
    • to read various books
      đọc nhiều sách khác nhau
    • for various reasons
      nhiều lý do khác nhau

Comments and discussion on the word "various"