Từ "soothe" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là làm dịu đi, làm nguội đi cảm xúc hoặc đau đớn của ai đó. Khi bạn "soothe" ai đó, bạn giúp họ cảm thấy thoải mái hơn, bớt căng thẳng hoặc đỡ đau hơn.
Giải thích chi tiết:
Ngoại động từ: "soothe" thường được dùng với tân ngữ, tức là bạn sẽ làm dịu cho một ai đó hoặc một điều gì đó. Ví dụ: "soothe the baby" (dỗ dành em bé) hay "soothe the pain" (giảm đau).
Cảm xúc: Từ này có thể được sử dụng để chỉ việc làm dịu cảm xúc tiêu cực như lo âu, tức giận hoặc buồn bã.
Đau đớn: Bạn có thể nói "soothe the pain", nghĩa là làm giảm cơn đau.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Trong y tế:
Trong tâm lý:
Biến thể và các từ gần gũi:
Soothe (động từ chính)
Soothing (tính từ): có nghĩa là mang lại cảm giác dễ chịu, thư giãn. Ví dụ: "The soothing music helped me relax." (Âm nhạc nhẹ nhàng giúp tôi thư giãn.)
Soothe-sayer (danh từ): thường dùng để chỉ những người có khả năng tiên đoán, không phải là nghĩa chính của từ này nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa:
Calm: làm bình tĩnh
Pacify: làm yên lòng
Comfort: an ủi
Cụm từ (phrased verbs) và thành ngữ liên quan: