Characters remaining: 500/500
Translation

soothe

/su:ð/
Academic
Friendly

Từ "soothe" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa làm dịu đi, làm nguội đi cảm xúc hoặc đau đớn của ai đó. Khi bạn "soothe" ai đó, bạn giúp họ cảm thấy thoải mái hơn, bớt căng thẳng hoặc đỡ đau hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Ngoại động từ: "soothe" thường được dùng với tân ngữ, tức là bạn sẽ làm dịu cho một ai đó hoặc một điều đó. dụ: "soothe the baby" (dỗ dành em bé) hay "soothe the pain" (giảm đau).
  • Cảm xúc: Từ này có thể được sử dụng để chỉ việc làm dịu cảm xúc tiêu cực như lo âu, tức giận hoặc buồn bã.
  • Đau đớn: Bạn có thể nói "soothe the pain", nghĩa làm giảm cơn đau.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:
    • "She sang a lullaby to soothe the crying baby." ( ấy hát một bài hát ru để dỗ dành em bé đang khóc.)
  2. Trong y tế:
    • "The doctor gave him some medicine to soothe the pain." (Bác sĩ đã cho anh ấy một ít thuốc để làm dịu cơn đau.)
  3. Trong tâm lý:
    • "He took deep breaths to soothe his nerves before the presentation." (Anh ấy hít thở sâu để làm dịu sự lo lắng trước buổi thuyết trình.)
Biến thể các từ gần gũi:
  • Soothe (động từ chính)
  • Soothing (tính từ): có nghĩa mang lại cảm giác dễ chịu, thư giãn. dụ: "The soothing music helped me relax." (Âm nhạc nhẹ nhàng giúp tôi thư giãn.)
  • Soothe-sayer (danh từ): thường dùng để chỉ những người khả năng tiên đoán, không phải nghĩa chính của từ này nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa:
  • Calm: làm bình tĩnh
  • Pacify: làm yên lòng
  • Comfort: an ủi
Cụm từ (phrased verbs) thành ngữ liên quan:
  • Soothe one's mind: làm dịu tâm trí.
  • Soothe a wounded heart: làm dịu một trái tim tổn thương.
ngoại động từ
  1. làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)
  2. vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành

Antonyms

Words Containing "soothe"

Words Mentioning "soothe"

Comments and discussion on the word "soothe"