Từ "soot" trong tiếng Anh có nghĩa là "bồ hóng" hoặc "muội", thường được dùng để chỉ chất bẩn màu đen do sự cháy không hoàn toàn của các vật liệu như gỗ, than hoặc dầu.
Định nghĩa chi tiết:
"Soot" (bồ hóng, muội, nhọ nồi) - Là chất bẩn màu đen, nhẹ và mịn, thường bám vào các bề mặt khi có sự cháy.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng khác:
Sooty (tính từ):
Thể hiện trạng thái có bồ hóng, thường dùng để mô tả một cái gì đó bẩn hoặc tối.
Ví dụ: The sooty environment made it hard to breathe. (Môi trường đầy bồ hóng khiến việc thở trở nên khó khăn.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Char: (than cháy) - Một chất đen, thường cứng hơn và được tạo ra từ việc cháy hoàn toàn hoặc không hoàn toàn.
Ash: (tro) - Tàn dư sau khi vật liệu bị cháy hoàn toàn, khác với bồ hóng vì bồ hóng không phải là sản phẩm của quá trình cháy hoàn toàn.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Soothe" - Không liên quan trực tiếp đến "soot", nhưng có âm thanh tương tự và nghĩa là làm dịu đi, an ủi.
Phrasal Verb: "Soot something out" - Không phổ biến, nhưng có thể hiểu là làm sạch hoặc loại bỏ bồ hóng ra khỏi một vật gì đó.