Characters remaining: 500/500
Translation

stock

/stɔk/
Academic
Friendly

Từ "stock" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m. le stock) nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ:

Định nghĩa nghĩa của từ "stock":
  1. Khối hàng sẵn có: "Stock" thường được sử dụng để chỉ một lượng hàng hóa nào đó có sẵn để bán hoặc sử dụng.

    • Ví dụ: Nous avons un bon stock de fournitures scolaires. (Chúng tôi có một lượng lớn đồ dùng học tập sẵn có.)
  2. Khối hàng dự trữ: cũng có thể chỉ đến hàng hóa được lưu trữ để sử dụng trong tương lai.

    • Ví dụ: Le magasin a un stock de nourriture pour l'hiver. (Cửa hàng có một kho thực phẩm dự trữ cho mùa đông.)
  3. Số lượng hàng hóa: "Stock" cũng được dùng để chỉ tổng số hàng hóa một cửa hàng hoặc một doanh nghiệp .

    • Ví dụ: Ils doivent vérifier le stock avant de commander plus de produits. (Họ phải kiểm tra số lượng hàng hóa trước khi đặt thêm sản phẩm.)
  4. Trong lĩnh vực sinh học: "Stock" có thể đề cập đến một bộ thể nhiễm sắc đơn bội.

    • Ví dụ: Le stock chromosomique est important pour les études génétiques. (Bộ thể nhiễm sắc đơn bội rất quan trọng cho các nghiên cứu di truyền.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Stock d'or: Trữ kim, được sử dụng trong bối cảnh tài chính.

    • Ví dụ: Le pays a un stock d'or important pour garantir sa monnaie. (Quốc gia có một trữ kim lớn để đảm bảo đồng tiền của mình.)
  • Stock de laine: Khối len sẵn có.

    • Ví dụ: Nous avons un stock de laine pour les projets de tricot. (Chúng tôi có sẵn một khối len cho các dự án đan.)
  • Un petit stock de cigarettes: Một ít thuốc lá dự trữ (thân mật).

    • Ví dụ: J'ai un petit stock de cigarettes si tu en veux. (Tôi có một ít thuốc lá nếu bạn muốn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inventaire: Danh sách hàng hóa, kiểm kê.
  • Réserve: Dự trữ, hàng dự trữ.
  • Approvisionnement: Sự cung ứng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir du stock: hàng hóa sẵn.
  • Être en rupture de stock: Hết hàng, không còn hàng hóa sẵn.
    • Ví dụ: Le produit est en rupture de stock en ce moment. (Sản phẩm hiện đang hết hàng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "stock", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cũng như cách sử dụng chính xác.

danh từ giống đực
  1. khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ
    • Stock de laine
      khối len sẵn có
    • Un petit stock de cigarettes
      (thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
  2. (thân mật)
    • J'en ai tout un stock
      tôi cả cái ấy
    • stock chromosomique
      (sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội
    • stock d'or
      trữ kim

Comments and discussion on the word "stock"