Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
gốc rễ
rễ
cấc
kiết cú
kè
diệt trừ
nhổ
dao cầu
khai căn
thạch bản
rễ chùm
rễ bên
cội
căn do
đá mài
phiến
khánh
ngọc
rễ cái
rễ củ
căn số
đa hộc
đá màu
đá lat
đá bọt
rễ cọc
lưỡng tiện
dấu tích
hết cách
bắt rễ
ì ạch
đòn bẩy
đá
cỗi
sắt đá
bẩy
sỏi
nghiệm
chột
đồ đá
dung
chông chênh
kẻ cả
bê
lu
cọc cạch
căn
bàn đạp
chẹn
chảy
cục
chuyển
chọi
Chu Văn An
lịch sử
Hà Nội