Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stone-cold in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nguội lạnh
lạnh lẽo
cảm mạo
cấc
kiết cú
kè
lãnh đạm
rét
nguội
lạnh
cóng
phải gió
căm căm
bơ
chặp
cảm
thạch bản
phiến
đá mài
ngọc
khánh
đá màu
đá lat
đá bọt
đa hộc
nguội ngắt
ho gió
lưỡng tiện
phong hàn
gió heo may
cảm phong
đánh bò cạp
giáo mác
dấu tích
giá buốt
rét cóng
lạnh lùng
rét nàng Bân
đại hàn
hết cách
đánh gió
hàn
rét buốt
rét mướt
ngộ cảm
rét ngọt
kẻo
buôn buốt
ì ạch
đòn bẩy
gió máy
đá
cắt ruột
rùng mình
nhấm nhẳng
đành
sắt đá
bẩy
nguội điện
sỏi
kem
đồ đá
chèo queo
nằm co
dung
chông chênh
kẻ cả
nhảy mũi
đầu gió
chườm
cật
phong phanh
chớm
ngạt mũi
bê
lu
cọc cạch
bàn đạp
co quắp
buốt
First
< Previous
1
2
Next >
Last