Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stooge
/'stu:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) kiếm (của anh hề)
  • người thay mặt
  • người cấp dưới, người phụ việc
  • bù nhìn
  • người tập lái máy bay
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
  • đóng vai bù nhìn
IDIOMS
  • to stooge about
    • (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • to stooge around
    • lang thang đi chơi
    • (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)
Related words
Related search result for "stooge"
Comments and discussion on the word "stooge"