Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
support
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cây chống, cái đỡ, cái giá
    • Les supports de charpente
      những cây chống sườn nhà
    • Support pour éprouvettes
      cái giá ống nghiệm
  • (hội họa) mặt nền
    • Support de laque
      mặt nền sơn
  • (nhiếp ảnh) lớp nền
    • Support de film
      lớp nền phim
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự nâng đỡ; nơi nương tựa
    • Il a perdu son support
      nó đã mất nơi nương tựa
Related search result for "support"
Comments and discussion on the word "support"