Characters remaining: 500/500
Translation

tau

Academic
Friendly

Từ "tau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chữ cái hy lạp" bạn có thể thấy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệttrong toán học vật lý. "Tau" thường được viết bằnghiệu "τ" trongtự Hy Lạp.

Định nghĩa:
  • Tau (τ): là một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường được sử dụng để đại diện cho các khái niệm khác nhau trong khoa học, chẳng hạn như thời gian trongthuyết tương đối hay các thông số trong toán học.
Cách sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • Ví dụ: "Le tau est utilisé pour représenter le temps dans certaines équations." (Tau được sử dụng để đại diện cho thời gian trong một số phương trình.)
  2. Trong vật:

    • Ví dụ: "Dans la théorie des cordes, on utilise tau pour décrire certaines propriétés des particules." (Trongthuyết dây, người ta sử dụng tau để mô tả một số đặc tính của các hạt.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Tương tự: "alpha" (α), "beta" (β), "gamma" (γ) là những chữ cái Hy Lạp khác cũng thường được sử dụng trong toán học khoa học.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp trong ngữ cảnh này, nhưng bạn có thể tham khảo cáchiệu khác trong toán học hoặc vật lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực nhưthuyết số hoặc đại số, bạn có thể gặp tau trong các công thức phức tạp hơn.
  • Ví dụ: "Dans les calculs de la physique quantique, tau peut être utilisé pour exprimer la durée d'une interaction." (Trong các tính toán vậtlượng tử, tau có thể được sử dụng để diễn tả thời gian của một tương tác.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến từ "tau". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - "tau de variation" (tốc độ thay đổi), thường được dùng trong thống kê.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tau", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện. Trong khoa học tự nhiên, từ này thường mang những ý nghĩa rất cụ thể không nên nhầm lẫn với các từ khác âm thanh tương tự.

danh từ giống đực
  1. (chữ cái Hy Lạp)
  2. hình chữ T (ở huy hiệu)

Comments and discussion on the word "tau"