Characters remaining: 500/500
Translation

toi

Academic
Friendly

Từ "toi" trong tiếng Phápmột đại từ nhân xưng dùng để chỉ người ở vị trí thứ hai, tương đương với từ "mày", "anh", "chị", "em" trong tiếng Việt. "Toi" được sử dụng để gọi tên hoặc nói về người người nói đang hướng tới, thườngtrong các tình huống thân mật hoặc thân quen.

Các cách sử dụng "toi":
  1. Dùng trong câu hỏi:

    • Ví dụ: Et toi, tu fais quoi? (Còn bạn, bạn làm gì?)
    • Trong trường hợp này, "toi" được dùng để hỏi về hoạt động của người khác.
  2. Dùng để nhấn mạnh:

    • Ví dụ: C'est toi qui as raison! (Là bạn đúng!)
    • đây, "toi" được nhấn mạnh để chỉ ra rằng người đóngười đúng.
  3. Trong các câu so sánh:

    • Ví dụ: Je suis plus grand que toi. (Tôi cao hơn bạn.)
    • "Toi" được dùng để so sánh giữa người nói người nghe.
  4. Khi đối chiếu:

    • Ví dụ: Moi, je reste, et toi, tu t'en vas. (Tôi thì ở lại, còn bạn thì đi.)
    • Câu này thể hiện sự đối lập giữa hai hành động của người nói người nghe.
Các biến thể của "toi":
  • "Toi-même": có nghĩa là "bản thân bạn" hoặc "chính bạn".

    • Ví dụ: Tu dois le faire toi-même. (Bạn phải tự làm điều đó.)
  • "T'es toi": Đâycách nói thân mật nghĩa là "Bạnbạn".

    • Ví dụ: T'es toi, c'est ça! (Bạn chínhbạn, đúng không!)
Những lưu ý khi sử dụng:
  • "Toi" không được dùng trong các tình huống trang trọng, thường dùng trong các tình huống thân mật.
  • "Toi" có thể tạo thành cụm với các từ khác như "à toi" (cho bạn), "pour toi" (cho bạn), v.v.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vous: Đâyđại từ nhân xưng dùng để chỉ người ở vị trí thứ hai trong tình huống trang trọng hoặc khi nói với nhiều người.
  • Toi et moi: Có nghĩa là "Bạn tôi", thường được dùng trong các câu nói về mối quan hệ hoặc sự hợp tác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Penser à toi: Nghĩ về bạn.

    • Ví dụ: Je pense toujours à toi. (Tôi luôn luôn nghĩ về bạn.)
  • Faire confiance à toi: Tin tưởng vào bạn.

    • Ví dụ: Je fais confiance à toi. (Tôi tin tưởng vào bạn.)
Kết luận:

Từ "toi" là một trong những từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu cách sử dụng biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên chính xác hơn trong tiếng Pháp.

danh từ
  1. mày, anh, chị, em
    • Moi, je reste, et toi, tu t'en vas
      tôi thì ở lại, còn anh thì đi
    • Je pense toujours à toi, ma petite soeur
      anh luôn luôn nghĩ đến em, em
danh từ giống đực
  1. người khác
    • Penses donc un peu au "toi"
      anh hãy nghĩ một phần về người khác
    • Toit.

Comments and discussion on the word "toi"