Characters remaining: 500/500
Translation

team

/ti:m/
Academic
Friendly

Từ "team" trong tiếng Anh có nghĩa "đội" hoặc "nhóm", thường dùng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau một mục đích chung. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến công việc.

Giải thích chi tiết về từ "team":
  1. Danh từ (noun):

    • Đội: Một nhóm người, thường cầu thủ, làm việc cùng nhau trong một môn thể thao hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
    • Tổ: Có thể chỉ một nhóm người hoặc động vật làm việc cùng nhau.
  2. Cụm từ cách sử dụng nâng cao:

    • Team spirit: Tinh thần đồng đội, chỉ sự đoàn kết hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.
    • Team up with somebody: Hợp sức với ai, nghĩa làm việc cùng người khác.
  3. Ngoại động từ (transitive verb):

    • "Team" cũng có thể được dùng như một động từ để chỉ hành động hợp tác hoặc kết hợp.
Biến thể từ gần giống:
  • Teammate: Bạn đồng đội, người cùng đội.
    • dụ: "She is my teammate on the basketball team." ( ấy bạn đồng đội của tôi trong đội bóng rổ.)
  • Teamwork: Sự hợp tác làm việc nhóm.
    • dụ: "Effective teamwork can lead to better results." (Làm việc nhóm hiệu quả có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Group: Nhóm, có thể chỉ bất kỳ tập hợp nào.
  • Crew: Đội ngũ, thường dùng trong ngữ cảnh nhân viên làm việc trên tàu hoặc máy bay.
  • Squad: Đội, thường ám chỉ một đội nhỏ trong thể thao hoặc quân đội.
Idioms:
  • There’s no 'I' in team: Không chữ 'Tôi' trong đội, nghĩa không nên chỉ nghĩ về bản thân cần làm việc cùng nhau lợi ích chung.
  • All hands on deck: Tất cả mọi người cùng tham gia, thường dùng để kêu gọi mọi người hợp tác trong tình huống khẩn cấp.
Phrasal verb:
  • Team up: Hợp tác.
danh từ
  1. cỗ (ngựa, trâu, ...)
  2. đội, tổ
    • a football team
      một đội bóng
    • team spirit
      tinh thần đồng đội
ngoại động từ
  1. thắng (ngựa...) vào xe
  2. hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
Idioms
  • to team up with somebody
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

Comments and discussion on the word "team"