Characters remaining: 500/500
Translation

them

/ðem/
Academic
Friendly

Từ "them" trong tiếng Anh một đại từ nhân xưng dùng để chỉ nhóm người hoặc vật nào đó người nói đã đề cập đến trước đó. "Them" dịch sang tiếng Việt có nghĩa "chúng", "chúng nó" hoặc "họ".

Định nghĩa
  • Them: đại từ chỉ nhóm người hoặc vật, thường dùng trong ngữ cảnh không xác định rõ ràng hoặc khi nói về những người/vật đã được đề cập trước đó.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "I saw them at the park." (Tôi đã thấy chúng nócông viên.)
    • "Can you give them the message?" (Bạn có thể gửi tin nhắn cho chúng không?)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "There were three of them in the room." (Trong phòng ba người chúng nó.)
    • "I can’t believe they did that to them!" (Tôi không thể tin họ đã làm điều đó với chúng nó!)
Các cách sử dụng khác
  • "Them" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, chẳng hạn như:
    • Câu nghi vấn: "Did you see them?" (Bạn thấy chúng không?)
    • Câu phủ định: "I don’t know them." (Tôi không biết chúng.)
Biến thể từ gần giống
  • They: đại từ nhân xưng số nhiều, dùng để chỉ những người hoặc vật ta chưa xác định. dụ: "They are my friends." (Họ bạn của tôi.)
  • Their: đại từ sở hữu, chỉ sự thuộc về của một nhóm người nào đó. dụ: "This is their house." (Đây nhà của họ.)
Từ đồng nghĩa
  • "They" (họ, chúng): thường sử dụng trong cùng một ngữ cảnh nhưng "they" thường được dùng khi không cần nhấn mạnh đến đối tượng.
  • "Those" (những người đó, những cái đó): có thể được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đến một nhóm cụ thể.
Idioms Phrasal verbs
  • "Get them back": nghĩa "lấy lại chúng" hoặc "trả thù". dụ: "He wants to get them back for what they did." (Anh ấy muốn trả thù chúng những chúng đã làm.)
  • "Give them a hand": nghĩa "giúp đỡ họ". dụ: "Can you give them a hand with the project?" (Bạn có thể giúp họ với dự án không?)
Kết luận

Từ "them" một từ rất hữu ích thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa cách dùng của .

danh từ
  1. chúng, chúng nó, họ
    • there were three of them
      chúng nó cả thảy ba đứa

Comments and discussion on the word "them"