Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thiên cung in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Đặng Dung
sánh phượng, cưỡi rồng
thái giám
thái y
Hằng Nga cung quảng
tiếp liệu
cợt
cung quế xuyên dương
ngũ âm
lò mổ
sủng hạnh
ngự tửu
Ngọc Hoàn
âm đạo
sản xuất thiếu
cung thiềm
tiện điện
Hằng Nga giáng thế
Vạn bệnh hồi xuân
hành lang
triều miếu
nguyệt điện
tra tấn
phát quang
thăng đường
nguyệt lão
thế hiệu
gương nga
Lý Thường Kiệt
Lê Hoàn
thiềm
Ngũ hồ
từ cung
bái biệt
hàn
Chị Hằng
Ba Cung
ngự uyển
ngũ
nỏ
cấp dưỡng
Hàn Tín
nội thần
cung hoa
dâng
Nguyên soái chinh tây
săng
keo loan
khủng hoảng thiếu
dưỡng
mác
say
lên dây
phím loan
phản cung
khảo thích
Bắc Khê
nông nghiệp
bái tạ
thánh cung
ngọ môn
u tịch
tử cung
kim ốc
lầu bậc
gác
Chiêu Quân
trương
thế cục
sát sinh
Nguyễn Phúc Bửu Lân
mê
ra-đi-an
cung tiêu
khiển muộn
tiếp tế
đẻ
hoạn quan
phù du
sứ giả
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last