Từ "thê" trong tiếng Việt có nghĩa là "vợ" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cổ xưa hoặc văn học. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Thê (danh từ): Là từ dùng để chỉ "vợ", đặc biệt trong các ngữ cảnh cổ, có thể ám chỉ đến người vợ chính hay những người vợ phụ trong một gia đình đa thê.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Thê thiếp: Có thể hiểu là những người vợ phụ, thường dùng để chỉ những người không phải là vợ chính nhưng vẫn được công nhận trong gia đình.
Thê lương: Từ này thường mang ý nghĩa buồn bã, chỉ những người vợ phải chịu đựng nỗi cô đơn, thiếu thốn tình cảm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Phu nhân: Là từ chỉ vợ của một người đàn ông, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Vợ: Là từ phổ biến và hiện đại hơn để chỉ người phụ nữ đã kết hôn.
Từ liên quan:
Tình thê: Có nghĩa là tình cảm giữa vợ chồng, thể hiện sự gắn bó và yêu thương giữa hai người.
Thê tử: Là từ cổ điển chỉ vợ, thường thấy trong các văn bản cổ.
Lưu ý:
Từ "thê" không còn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hiện đại, mà thường chỉ thấy trong văn học, thơ ca hoặc các cuộc trò chuyện về truyền thống. Khi giao tiếp hàng ngày, người Việt thường dùng từ "vợ" để chỉ người phụ nữ đã kết hôn.