Từ "thấu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc hiểu biết, cảm nhận hoặc xuyên qua một cái gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "thấu" cùng với ví dụ cụ thể.
Nghĩa 1: Suốt qua hết một khoảng cách đến điểm tận cùng nào đó
Khi sử dụng "thấu" theo nghĩa này, nó thường liên quan đến việc nhìn thấy hoặc cảm nhận một điều gì đó một cách rõ ràng, không bị che khuất.
Biến thể:
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Thấu hiểu: Không chỉ là hiểu biết thông thường mà còn là sự đồng cảm và hiểu rõ cảm xúc của người khác.
Thấu suốt: Thể hiện sự hiểu biết một cách tường tận, không chỉ bề nổi mà còn cả những điều sâu xa.
Từ "thấu" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người nói có thể lựa chọn cách dùng phù hợp.