Characters remaining: 500/500
Translation

thể

Academic
Friendly

Từ "thể" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số cách hiểu dụ để giúp bạn dễ dàng nắm bắt.

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • "Thể" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mới, như:

    • "Thể hiện" (biểu đạt, thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng).
    • "Thể loại" (phân loại, nhóm các tác phẩm theo đặc điểm chung).
  • Từ gần giống:

    • "Hình thức": thường dùng để chỉ dạng bên ngoài, nhưng không chỉ trạng thái như "thể".
    • "Trạng thái": có thể dùng để nói về tình huống, nhưng không cụ thể như "thể".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp, "thể" cũng được sử dụng để nói đến các loại động từ theo thể (thể khẳng định, thể phủ định, thể bị động...).
  • dụ: " ấy đã học bài" (thể khẳng định) " ấy không học bài" (thể phủ định).
Kết luận:

Từ "thể" một từ quan trọng trong tiếng Việt với nhiều nghĩa khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả trạng thái của vật đến hình thức của tác phẩm văn học hay trong giao tiếp hàng ngày.

  1. d. Trạng thái : Thể đặc ; Thể lỏng.
  2. d. Hình thức văn, thơ : Thể lục bát.
  3. đg. "Thể tất" nói tắt : Tôi việc bận đến chậm xin hội nghị thể cho.

Comments and discussion on the word "thể"