Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tingle
/tindʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò
    • to have a tingle in one's arms
      ngứa như có kiến bò ở cánh tay
  • tiếng ù ù (trong tai)
  • sự náo nức, sự rộn lên
nội động từ
  • có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò
  • ù lên (tai)
    • my ears tingled
      tai tôi ù lên
  • bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên
    • the people tingle with excitement
      nhân dân náo nức
Related search result for "tingle"
Comments and discussion on the word "tingle"