Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải.
  • 2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga.
  • 3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nhiều đắng cay đã trải qua bao nhiêu khó khăn.
Related search result for "trải"
Comments and discussion on the word "trải"