version="1.0"?>
- échanger ; faire une échange
- Trao đổi thư từ
échanger des correspondances
- Trao đổi tù nhân
échanger des prisonniers
- trao đổi ý kiến
faire un échange de vues
- échange
- Giá trị trao đổi
valeur d' échange
- (sinh vật học) Trao đổi khí
échange gazeux
- Mậu dịch trao đổi
le troc