Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
triomphe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cuộc chiến thắng
  • sự thắng lới, sự thành công rực rỡ
    • Le tiomphe d'une politique
      sự thắng lợi của một chính sách
  • sự hoan hô nhiệt liệt
    • Faire un triomphe aux artistes
      nhiệt liệt hoan hô các nghệ sĩ
  • (nghĩa rộng) sự hoan hỉ, sự hân hoan
    • Air de triomphe
      vẻ hoan hỉ
  • sở trường
    • Le chant est son triomphe
      hát là sở trường của nó
  • (sử học) vinh dự khải hoàn; lễ khải hoàn
    • Décerner le triomphe à un général romain
      ban thưởng vinh dự khải hoàn cho một vị tướng La Mã
    • arc de triomphe
      xem arc
    • en triomphe
      giữa tiếng hoan hô nhiệt liệt
    • porter quelqu'un en triomphe
      kiệu ai lên mà hoan hô
danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ)
  • trò chơi triomfơ
  • con triomfơ (chủ bài)
Related words
Related search result for "triomphe"
Comments and discussion on the word "triomphe"