Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
trot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nước kiệu (của ngựa)
    • au trot
      đi nước kiệu
    • Allez-y, et au trot!
      bắt tay vào đi và nhanh lên!
    • Trop.
Related words
Related search result for "trot"
Comments and discussion on the word "trot"