Characters remaining: 500/500
Translation

truss

/trʌs/
Academic
Friendly

Từ "truss" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ động từ, với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ phân biệt các biến thể của .

1. Định nghĩa

Danh từ (noun): - Truss (): Một (rạ) hoặc cụm (hoa), thường được dùng để chỉ những cấu trúc hỗ trợ trong kiến trúc, như giàn mái nhà hay cầu. - Truss (kiến trúc): một cấu trúc được thiết kế để hỗ trợ phân phối trọng lực. dụ, trong xây dựng, "truss" có thể hệ thống giàn được sử dụng để nâng đỡ mái nhà hoặc cầu. - Truss (y học): Trong y học, "truss" có thể băng giữ, dùng để hỗ trợ cơ thể trong các trường hợp chấn thương.

2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The architect designed a truss to support the roof." (Kiến trúc sư đã thiết kế một giàn để hỗ trợ mái nhà.)
    • "The farmer made a truss of hay." (Người nông dân đã làm một cỏ khô.)
  • Động từ:

    • "You need to truss the turkey before roasting it." (Bạn cần buộc gà tây lại trước khi quay.)
    • "He trussed the branches together to make a shelter." (Anh ấy đã buộc các nhánh cây lại với nhau để làm chỗ trú.)
3. Biến thể của từ
  • Trussed (quá khứ của truss): "The chicken was trussed and ready for the oven." (Con đã được buộc lại sẵn sàng cho nướng.)
  • Trussing (dạng hiện tại): "She is trussing the meat for the barbecue." ( ấy đang buộc thịt cho bữa tiệc nướng.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Support (hỗ trợ): Cũng có thể chỉ về sự hỗ trợ, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc buộc chặt.
  • Bind (trói, buộc): Tương tự như "truss," nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
5. Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, từ "truss" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc buộc hoặc trói, chẳng hạn như "tie up" (buộc chặt).

6. Sử dụng nâng cao

Trong kiến trúc, "truss" có thể được sử dụng để mô tả các loại khác nhau như: - King post truss: Truss một cột chínhgiữa. - Queen post truss: Truss hai cột chính.

Kết luận

Từ "truss" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. (rạ)
  2. cụm (hoa)
  3. (kiến trúc) kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
  4. (y học) băng giữ
ngoại động từ
  1. buộc, lại, trói lại
    • to truss a chicken before roasting
      buộc chân cánh gà trước khi quay
    • to truss hay
      cỏ khô
  2. (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
  3. chụp, vồ, quắp (diều hâu...)

Comments and discussion on the word "truss"