Characters remaining: 500/500
Translation

tress

/tres/
Academic
Friendly

Từ "tress" trong tiếng Anh có nghĩa "bím tóc" hoặc "bộc tóc," thường chỉ về một lọn tóc dài, đặc biệt tóc của phụ nữ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin bổ sung.

Định nghĩa:
  • Tress (danh từ): Một lọn tóc dài hoặc bím tóc, thường dùng để chỉ tóc của phụ nữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She has long, flowing tresses." ( ấy những lọn tóc dài, mềm mại.)
  2. Câu mô tả:

    • "The princess wore her tresses adorned with flowers." (Công chúa đã đội bím tóc của mình với những bông hoa.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Tresses (số nhiều): Khi bạn muốn nói đến nhiều lọn tóc, bạn sử dụng "tresses."
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lock: Một lọn tóc, thường được sử dụng khi nói về tóc.

    • dụ: "He cut off a lock of her hair." (Anh ấy đã cắt một lọn tóc của ấy.)
  • Braid: Bím tóc, thường chỉ đến kiểu tóc được tết lại.

    • dụ: "She wore her hair in a braid." ( ấy đã tết tóc thành bím.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tress as a verb: Mặc dù "tress" chủ yếu danh từ, trong vài ngữ cảnh, có thể được sử dụng như một động từ không chính thức (mặc dù ít phổ biến). dụ: "To tress hair" có thể hiểu "tết tóc."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hair of the dog: Một thành ngữ không liên quan trực tiếp đến "tress," nhưng nói về việc uống một chút rượu sau khi say để cảm thấy tốt hơn.

  • Let your hair down: Nghĩa thư giãn hoặc thoải mái hơn.

    • dụ: "It's time to let your hair down after a long week." (Đã đến lúc thư giãn sau một tuần dài.)
Tóm tắt:

"Tress" một từ miêu tả những lọn tóc dài, thường được dùng để chỉ tóc của phụ nữ.

danh từ
  1. bím tóc
  2. bộc tóc (đàn bà)

Comments and discussion on the word "tress"