Từ "trá" trong tiếng Việt có nghĩa là "rửa đồ bằng vàng để làm cho chúng trở nên đỏ và bóng hơn". Đây là một từ chuyên ngành trong nghệ thuật chế tác trang sức, đặc biệt là trong các sản phẩm làm từ vàng.
Cách sử dụng từ "trá":
Ví dụ: "Người thợ kim hoàn đã trá đôi hoa tai để chúng trở nên lấp lánh hơn."
Ở đây, "trá" chỉ việc rửa hoặc chế tác để tạo ra vẻ đẹp cho sản phẩm trang sức.
"Trá" có thể được hiểu theo nghĩa bóng, tức là làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn, thu hút hơn.
Ví dụ: "Cô ấy trá lại những bộ quần áo cũ để chúng trở nên mới mẻ hơn."
Biến thể và phân biệt:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "tráng" (đôi khi có thể hiểu là phủ lên bề mặt một lớp gì đó).
Từ đồng nghĩa: "làm đẹp", "chế tác", "tô điểm".
Liên quan:
"Trang sức": các món đồ trang trí trên cơ thể như nhẫn, dây chuyền, hoa tai.
"Kim hoàn": người làm nghề chế tác trang sức.
Ví dụ khác:
"Bộ trang sức này được trá rất tinh xảo, khiến nó trở nên thu hút mọi ánh nhìn."
"Sau khi trá lại, chiếc nhẫn trở nên óng ánh và nổi bật hơn hẳn."