Từ "trơ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa và cách sử dụng cơ bản:
2. Các nghĩa khác:
Trơ cũng có thể chỉ về một trạng thái không có sự che phủ hay bao bọc, ví dụ:
"Những cành cây trơ ra, không còn một chiếc lá." (Cành cây không có lá, chỉ còn thân).
"Ngôi nhà nằm trơ giữa đồi trọc." (Ngôi nhà lộ ra mà không có cây cối xung quanh).
Một nghĩa khác của "trơ" là chỉ sự không biết ngượng hay không biết hổ thẹn, ví dụ:
"Người trơ không biết thẹn." (Người không biết xấu hổ khi bị chê bai).
"Mặt trơ ra như mặt thớt." (Mặt không biểu lộ cảm xúc, rất bình thản).
Trong trường hợp chỉ sự lẻ loi, cô đơn, từ "trơ" cũng được sử dụng:
3. Biến thể và từ gần giống:
4. Từ đồng nghĩa và liên quan:
5. Ví dụ sử dụng nâng cao:
"Trong cuộc sống, có những người trơ cả trước lời chỉ trích của người khác, họ không biết xấu hổ."
"Cảnh vật sau cơn bão chỉ còn lại những cây cối trơ trọi, không còn lá."
6. Kết luận:
Từ "trơ" trong tiếng Việt có thể được sử dụng để mô tả nhiều trạng thái khác nhau từ bền bỉ, không thay đổi đến sự lẻ loi, không biết ngượng.