Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tua in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
anh tuấn
ít tuổi
đại tuần
đến tuổi
bạch tuộc
Can-tua
ghen tuông
Hứa Tuấn
Hoa Đàm đuốc tuệ
Kan-tua
khá tua
khăn tua
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
lân tuất
lân tuất
lứa tuổi
lớn tuổi
luông tuồng
luông tuồng
luống tuổi
mạch tuệ
mần tuồng
mẫn tuệ
mừng tuổi
Mộng Tuân
năm tuổi
ngận tuỳ
nhỏ tuổi
như tuồng
phường tuồng
Quốc Tuấn
ra tuồng
rỗng tuếch
sao tua
tên tuổi
tứ tuần
tứ tuần
thông tuệ
thông tuệ
thiên địa tuần hoàn
thiên tuế
thuần tuý
thượng tuần
trí tuệ
Trần Quốc Tuấn
Trực Tuấn
Trịnh Tuệ
trung tuần
truy tuỳ
trơn tuột
trương tuần
Trương Tuần
tua
tua
tua rua
tua tủa
tua-bin
tua-ma-lin
tuân
Tuân Chính
tuân hành
Tuân Huống
Tuân Khanh
tuân lệnh
Tuân Lộ
Tuân Sán
Tuân Tức
tuân thủ
tuôn
Tuấn Đạo
Tuấn Hưng
tuấn kiệt
tuấn mã
tuấn nhã
tuấn sĩ
tuấn tú
tuất
Tuất thì
tuần
tuần đinh
First
< Previous
1
2
Next >
Last