Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unreliable
/' nri'lai bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
Related words
Related search result for "unreliable"
Comments and discussion on the word "unreliable"