Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsound
/' n'saund/
Jump to user comments
tính từ
  • ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá)
  • (nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ
    • of unsound mind
      đầu óc rối loạn; điên
  • (nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...)
  • không say (giấc ngủ)
Related words
Related search result for "unsound"
Comments and discussion on the word "unsound"