Characters remaining: 500/500
Translation

unstained

/' n'steind/
Academic
Friendly

Từ "unstained" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không vết nhơ," "không bị bẩn," hoặc "không bị hoen ố." Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó sạch sẽ, nguyên vẹn, hoặc không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ điều tiêu cực nào.

Định nghĩa chi tiết:
  • Unstained: Không vết bẩn, không bị ô uế, không bị hoen ố. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cả vật chất (như quần áo, đồ vật) trừu tượng (như danh dự, uy tín).
dụ sử dụng:
  1. Về vật chất:

    • "She wore a beautiful unstained white dress to the wedding." ( ấy mặc một chiếc váy trắng không bị bẩn đến đám cưới.)
  2. Về danh dự hoặc uy tín:

    • "His reputation remained unstained despite the scandal." (Danh tiếng của anh ấy vẫn không bị hoen ố mặc dù vụ bê bối.)
Biến thể của từ:
  • Stain (danh từ): vết bẩn, vết nhơ.
  • Stained (tính từ): vết bẩn, bị hoen ố.
Từ gần giống:
  • Clean: sạch sẽ.
  • Pure: tinh khiết, không bị ô uế.
  • Spotless: không vết bẩn.
Từ đồng nghĩa:
  • Unblemished: không khuyết điểm, không bị bẩn.
  • Immaculate: hoàn hảo, sạch sẽ đến mức không một vết bẩn nào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Her unstained integrity made her a trusted leader." (Sự trong sạch không tì vết của ấy đã khiến trở thành một nhà lãnh đạo được tin tưởng.)
Các idioms phrasal verb liên quan:
  • "Keep one's hands clean": giữ cho mình không bị liên quan đến điều tiêu cực.
  • "Clean slate": bắt đầu lại từ đầu, không quá khứ xấu.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "unstained," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả đúng trạng thái sạch sẽ hoặc nguyên vẹn bạn muốn diễn đạt.

tính từ
  1. không vết nh, không vết bẩn
  2. không bị hoen ố (danh dự)

Comments and discussion on the word "unstained"