version="1.0"?>
- matière
- Cấu trúc vật chất
structure de la matière
- Các thể vật chất
les états de la matière
- Ham chuộng vật chất
s'attacher à la matière
- matériel
- Thế giới vật chất
monde matériel
- Của cải vật chất
biens matériels
- Con người quá vật chất (nghĩa xấu)
une personne trop matérielle