Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vật chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • matière
    • Cấu trúc vật chất
      structure de la matière
    • Các thể vật chất
      les états de la matière
    • Ham chuộng vật chất
      s'attacher à la matière
  • matériel
    • Thế giới vật chất
      monde matériel
    • Của cải vật chất
      biens matériels
    • Con người quá vật chất (nghĩa xấu)
      une personne trop matérielle
Related search result for "vật chất"
Comments and discussion on the word "vật chất"